--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
người chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
người chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: người chứng
+
Witness
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
người chứng
:
Witness
+
ebola fever
:
giống ebola
+
importable
:
có thể nhập được, có thể nhập khẩu được (hàng hoá...)
+
perpetual
:
vĩnh viễn, bất diệt
+
brattice
:
(ngành mỏ) vách điều hoà gió